Thuật ngữ Poker là rất quan trọng để chơi vì đây được coi là một trong những game bài phổ biến và hấp dẫn nhất thế giới. Tuy nhiên với người mới bắt đầu, việc tiếp cận với các khái niệm có thể gây bối rối không nhỏ. Để giúp bạn dễ dàng hòa nhập khi chơi tại nhà cái B8B và không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích, sau đây là những thuật ngữ trong Poker cơ bản mà người chơi nên nắm vững.
Các thuật ngữ Poker cần biết dành cho người mới chơi
Dưới đây là những thuật ngữ Poker cơ bản mà newbie cần thuộc lòng:
Một số thuật ngữ Poker cơ bản về vòng cược
Ante – Khoản cược bắt buộc ban đầu mà tất cả người chơi phải đặt trước khi nhận bài.
Blind (mù) – Cược bắt buộc trước khi phát bài, thường áp dụng cho những người ngồi bên trái dealer. Chia thành Small Blind (người thứ nhất bên trái) và Big Blind (người thứ hai), với Big Blind thường gấp đôi Small Blind.
Call (theo) – Đặt cược bằng với số tiền người chơi trước đã raise. Ví dụ, nếu ai đó raise lên 500 chip, việc call có nghĩa là bạn cũng đặt 500 chip để tiếp tục chơi.
Check (xem) – Lựa chọn không đặt cược nhưng vẫn tiếp tục ván chơi. Chỉ có thể check khi chưa có ai raise trong vòng cược hiện tại.
Raise (tố) – Tăng mức cược hiện tại. Ví dụ, nếu Big Blind là 200 chip, raise có thể là 400 hoặc 600 chip tùy theo quy định tối thiểu của bàn chơi.
Re-raise (tố lại) – Tăng mức cược sau khi đã có người raise trước đó.
All-in (tất tay) – Đặt toàn bộ số chip mình đang có. Động thái này thường xuất hiện khi người chơi rất tự tin vào bài của mình hoặc đang trong tình thế “do or die”.
Fold (bỏ bài) – Từ bỏ ván chơi hiện tại, mất số tiền đã đặt cược trước đó nhưng không phải đặt thêm.

Xem thêm: Game bầu cua online – Trò chơi đổi thưởng hấp dẫn
thuật ngữ Poker về vị trí ngồi
Button (dealer) – Vị trí của người chia bài, được đánh dấu bằng một đồng chip đặc biệt. Trong Poker online như trên B8B, hệ thống sẽ tự chia bài, nhưng button vẫn di chuyển theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván.
Early Position (vị trí sớm) – Những vị trí đầu tiên phải hành động sau Big Blind, thường bất lợi vì phải quyết định trước khi biết động thái của người khác.
Middle Position (vị trí giữa) – Vị trí ở giữa bàn, có nhiều thông tin hơn early position nhưng ít hơn late position.
Late Position (vị trí muộn) – Vị trí gần hoặc tại button, được đánh giá là có lợi nhất vì được quan sát hầu hết động thái của đối thủ trước khi quyết định.
Under the Gun (UTG) – Người ngồi ngay sau Big Blind, phải hành động đầu tiên trong vòng cược pre-flop. Đây là vị trí khó khăn nhất vì không có thông tin gì về đối thủ.

Những thuật ngữ về vòng chơi bài Poker
Pocket Cards/Hole Cards (bài tẩy) – Hai lá bài riêng được phát úp cho mỗi người chơi.
Community Cards (bài chung) – Các lá bài mở ra giữa bàn, dùng chung cho tất cả người chơi để tạo thành bộ bài của mình.
Flop – Ba lá bài community đầu tiên được mở.
Turn – Lá bài community thứ tư.
River – Lá bài community cuối cùng, thứ năm.
Board – Tất cả các lá bài community trên bàn.
Draw (bài chờ) – Tình huống khi bạn chưa có bộ bài mạnh nhưng có cơ hội hoàn thiện nó trong các lượt mở bài tiếp theo.
Nuts – Bộ bài mạnh nhất có thể trong tình huống hiện tại. Ví dụ: nếu board có 4 lá cùng chất, người có Ace cùng chất sẽ có “the nuts” (flush cao nhất).

thuật ngữ Poker về bộ bài theo thứ tự mạnh dần
Trong trò chơi này, các thuật ngữ Poker quan trọng hàng đầu đó chính là thứ tự các tay bài bởi chúng giúp bạn phân định thắng thua.
- High Card (bài lẻ cao) – Khi không có tổ hợp nào, lá bài cao nhất quyết định.
- Pair (đôi) – Hai lá cùng giá trị.
- Two Pair (hai đôi) – Hai cặp khác nhau.
- Three of a Kind (bộ ba) – Ba lá cùng giá trị, còn gọi là “set” khi hai lá trong pocket cards, hoặc “trips” khi hai lá từ board.
- Straight (sảnh) – Năm lá liên tiếp không cùng chất.
- Flush (thùng) – Năm lá cùng chất, đây là thuật ngữ Poker quan trọng mà bất cứ người chơi nào cũng phải biết.
- Full House (cù lũ) – Kết hợp của bộ ba và một đôi.
- Four of a Kind (tứ quý) – Bốn lá cùng giá trị.
- Straight Flush (thùng phá sảnh Poker) – Năm lá liên tiếp cùng chất.
- Royal Flush (thùng phá sảnh hoàng gia) – Thùng phá sảnh Poker cao nhất, từ 10 đến A cùng chất.

Xem thêm: Cách chơi roulette hiệu quả và dễ thắng nhất hiện nay
Những thuật ngữ Poker về chiến thuật và đọc bài
Bluff (lừa bịp) – Đặt cược lớn dù bài yếu để ép đối thủ fold. Đây là thuật ngữ Poker nói về kỹ năng tâm lý quan trọng trong game bài.
Semi-Bluff – Bluff khi bạn có bài không mạnh nhưng có tiềm năng cải thiện (như draw đến flush hoặc straight).
Slow Play (chơi chậm) – Cố tình kiềm chế không bet/raise mặc dù có bài rất mạnh, nhằm giữ đối thủ trong ván và tối đa hóa pot.
Check-Raise – Chiến thuật đầu tiên check, sau đó raise khi đối thủ bet, thường để thể hiện bài mạnh hoặc bluff.
Value Bet – Đặt cược với mục đích khai thác giá trị từ bài tốt, với kỳ vọng đối thủ sẽ call với bài yếu hơn.
Pot Odds – Tỷ lệ giữa số tiền hiện có trong pot và số tiền bạn cần bỏ ra để call. Giúp quyết định xem có nên theo đuổi draw hay không.
Equity – Phần trăm chiến thắng của bài bạn so với đối thủ tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ, một draw đến flush thường có khoảng 19% equity sau flop.
Range – Tập hợp các bộ bài mà bạn nghĩ đối thủ có thể đang cầm, dựa trên cách họ chơi.
Tells – Những dấu hiệu vô tình hoặc cử chỉ tiết lộ thông tin về bài của người chơi. Trong thuật ngữ Poker online khi chơi ở B8B, tells có thể là thời gian suy nghĩ của đối thủ.
Kết luận
Việc nắm vững các thuật ngữ Poker từ cơ bản đến nâng cao là bước đầu tiên không thể thiếu để bắt đầu chơi game bài tại B8B. Tất nhiên, danh sách trên chỉ là phần nổi của tảng băng, bạn sẽ còn gặp thêm rất nhiều thuật ngữ mới khi bắt đầu chơi. Tuy nhiên đừng nản chí, chơi đi sẽ rồi quen dần. Hãy nhớ rằng ngay cả các cao thủ cũng có khi còn mơ hồ về một vài khái niệm. Quan trọng là phải chơi với tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và luôn tôn trọng đối thủ.
Bắt đầu từ việc ghi nhớ những thuật ngữ cơ bản này, kiên trì trau dồi kinh nghiệm qua từng ván bài, bạn sẽ từng bước trở thành một Poker player thứ thiệt. Chúc bạn sớm làm chủ ‘ngôn ngữ Poker’ và thành công trên hành trình kinh doanh bài bạc của mình.